Có 1 kết quả:
冰淇淋 băng kì lâm
Từ điển trích dẫn
1. Kem, cà rem. § “Băng kì lâm” 冰淇淋 dịch âm tiếng Anh "ice cream". Còn gọi là “băng kích lăng” 冰激凌.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kem ( ice cream ). Ngày nay gọi là Tuyết cao.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0